VN520


              

荒淫

Phiên âm : huāng yín.

Hán Việt : hoang dâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒淫無恥

♦Bỏ bê công việc, đam mê tửu sắc. Sau thường chỉ say đắm nữ sắc. ◇Cao Khải 高啟: Thần tiên hội ngộ đương hữu đạo, Khởi hiệu thế tục thành hoang dâm 神仙會遇當有道, 豈效世俗成荒淫 (Vu San cao 巫山高).
♦Hỗn độn, hỗn mang. ◇Tiết Đạo Hành 薛道衡: Thái thủy thái tố, hoang dâm tạo hóa chi sơ; Thiên Hoàng Địa Hoàng, yểu minh thư khế chi ngoại 太始太素, 荒淫造化之初; 天皇地皇, 杳冥書契之外 (Tùy Cao Tổ tụng 隋高祖頌).


Xem tất cả...