Phiên âm : jīng jí zài tú.
Hán Việt : kinh cức tái đồ.
Thuần Việt : gai góc đầy đường; gặp nhiều khó khăn; nhiều bụi g.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gai góc đầy đường; gặp nhiều khó khăn; nhiều bụi gai. 沿路都是荊棘, 比喻環境困難, 障礙極多.