Phiên âm : jīng jí lǜ.
Hán Việt : kinh cức luật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在驚慌急亂之中, 為「驚急裡」的諧音。元.高文秀《黑旋風》第一折:「諕他一個痴掙, 諕得荊棘律的膽戰心寒。」元.范康《竹葉舟》第四折:「則見他荊棘律忙忙走著。」