VN520


              

荊釵布裙

Phiên âm : jīng chāi bù qún.

Hán Việt : kinh sai bố quần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用荊枝為釵, 用粗布為裙。指貧窮或節儉婦女粗劣的服飾。南朝宋.虞通之〈為江教讓尚公主表〉:「荊釵布裙, 足得成禮。」《浮生六記.卷三.坎坷記愁》:「況錦衣玉食者, 未必能安於荊釵布裙也。」也作「布裙荊釵」、「荊釵布襖」、「荊釵裙布」、「裙布荊釵」。


Xem tất cả...