VN520


              

荊釵裙布

Phiên âm : jīng chāi qún bù.

Hán Việt : kinh sai quần bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以荊枝為髮釵, 以粗布製裙。指婦女樸素的服飾。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「妾身荊釵裙布, 願同甘苦。」明.無名氏《尋親記》第二一齣:「荊釵裙布, 還有甚妖嬈?」也作「荊釵布裙」。


Xem tất cả...