Phiên âm : jīng chuān jí.
Hán Việt : kinh xuyên tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。明唐順之撰, 十二卷。收錄有書牘、詩賦、序、記、傳等, 為唐氏的文集。