Phiên âm : jīng chāi bù ǎo.
Hán Việt : kinh sai bố áo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以荊枝為釵, 以粗布為襖。指婦女樸素的服飾。元.汪元亨〈沉醉東風.快結果錢山鄧通〉曲:「妻從儉荊釵布襖, 子甘貧陋巷簞瓢。」也作「荊釵布裙」。