VN520


              

荊釵布襖

Phiên âm : jīng chāi bù ǎo.

Hán Việt : kinh sai bố áo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以荊枝為釵, 以粗布為襖。指婦女樸素的服飾。元.汪元亨〈沉醉東風.快結果錢山鄧通〉曲:「妻從儉荊釵布襖, 子甘貧陋巷簞瓢。」也作「荊釵布裙」。


Xem tất cả...