Phiên âm : jīng shī.
Hán Việt : kinh thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春秋時代楚國兵陣。《左傳.莊公四年》:「楚武王荊尸, 授師孑焉以伐隨。」