Phiên âm : jīng xīn.
Hán Việt : kinh tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柴火。唐.韋應物〈寄全椒山中道士〉詩:「澗底束荊薪, 歸來煮白石。」