VN520


              

荊門

Phiên âm : jīng mén.

Hán Việt : kinh môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用木柴做成的門。南朝梁.陶弘景〈尋山誌〉:「荊門晝掩, 蓬戶夜開。」2.山名。(1)位於湖北省宜都縣西北, 與虎牙山相對。形勢險要, 自古為重要關塞。(2)位於湖北省荊門縣南。3.縣名。位於湖北省境中部, 介於漳水、漢水之間, 荊山山脈東南。


Xem tất cả...