Phiên âm : máng máng dàng dàng.
Hán Việt : mang mang đãng đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣闊。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「那臨清去處又大, 茫茫蕩蕩, 來千去萬, 那裡去尋沈公子, 也不過一時脫身之法。」