Phiên âm : máng rán ruò mí.
Hán Việt : mang nhiên nhược mê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迷惑不解的樣子。《野叟曝言》第六二回:「弟前日聞先生正論, 因久溺其說, 錮蔽已深, 竟茫然若迷, 莫措一語。」