VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
茫茫
Phiên âm :
máng máng.
Hán Việt :
mang mang .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
茫茫大海.
茫洋 (máng yáng) : mang dương
茫無頭緒 (máng wú tóu xù) : lờ mờ; không biết đâu mà lần
茫茫渺渺 (máng máng miǎo miǎo) : mang mang miểu miểu
茫茫苦海 (máng máng kǔ hǎi) : mang mang khổ hải
茫然自失 (máng rán zì shī) : mang nhiên tự thất
茫乎 (máng hū) : mang hồ
茫茫然 (máng máng rán) : mang mang nhiên
茫然若失 (máng rán ruò shī) : mang nhiên nhược thất
茫茫 (máng máng) : mang mang
茫然不知 (máng rán bù zhī) : mang nhiên bất tri
茫茫蕩蕩 (máng máng dàng dàng) : mang mang đãng đãng
茫昧 (máng mèi) : mang muội
茫然費解 (máng rán fèi jiě) : mang nhiên phí giải
茫无头绪 (máng wú tóu xù) : lờ mờ; không biết đâu mà lần
茫茫一片 (máng máng yī piàn) : mang mang nhất phiến
茫然若迷 (máng rán ruò mí) : mang nhiên nhược mê
Xem tất cả...