Phiên âm : máng rán zì shī.
Hán Việt : mang nhiên tự thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中迷惘, 若有所失的樣子。如:「乍聞父親去世的消息, 她頓時茫然自失, 久不能言。」也作「芒然自失」。