Phiên âm : máng rán bù jiě.
Hán Việt : mang nhiên bất giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對事情無所知或不能理解。《歧路燈》第一○二回:「邵肩齊說及前事, 婁樸茫然不解。」《文明小史》第四八回:「白趨賢又道:『你請朋友吃酒, 是要你承朋友情的。』勞航芥更為茫然不解。」