Phiên âm : máng máng rán.
Hán Việt : mang mang nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無所知的樣子。如:「他呆視著遠處, 一副茫茫然如失了神的樣子。」