VN520


              

茫洋

Phiên âm : máng yáng.

Hán Việt : mang dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大而無邊際的樣子。唐.韓愈〈雜說〉:「然龍乘是氣, 茫洋窮乎玄間, 薄日月, 伏光景, 感震電, 神變化, 水下土, 陵谷。」


Xem tất cả...