Phiên âm : máng yáng.
Hán Việt : mang dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大而無邊際的樣子。唐.韓愈〈雜說〉:「然龍乘是氣, 茫洋窮乎玄間, 薄日月, 伏光景, 感震電, 神變化, 水下土, 陵谷。」