VN520


              

茫茫苦海

Phiên âm : máng máng kǔ hǎi.

Hán Việt : mang mang khổ hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻苦難深廣而無窮盡。《聊齋志異.卷六.馬介甫》「祇緣兒女深情, 遂使英雄氣短」句下清.但明倫.評:「兒女情深, 英雄氣短, 茫茫苦海, 同此病源。」也作「芒芒苦海」。


Xem tất cả...