VN520


              

茫無頭緒

Phiên âm : máng wú tóu xù.

Hán Việt : mang vô đầu tự.

Thuần Việt : lờ mờ; không biết đâu mà lần.

Đồng nghĩa : 不得要領, .

Trái nghĩa : , .

lờ mờ; không biết đâu mà lần. 一點頭緒也沒有;事情摸不著邊兒.


Xem tất cả...