VN520


              

茫然不解

Phiên âm : máng rán bù jiě.

Hán Việt : mang nhiên bất giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對事情無所知或不能理解。《歧路燈》第一○二回:「邵肩齊說及前事, 婁樸茫然不解。」《文明小史》第四八回:「白趨賢又道:『你請朋友吃酒, 是要你承朋友情的。』勞航芥更為茫然不解。」


Xem tất cả...