Phiên âm : mào dé.
Hán Việt : mậu đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛美的德行。《文選.揚雄.長楊賦》:「自上仁所不化, 茂德所不綏。」《文選.潘岳.楊荊州誄》:「篤生戴侯, 茂德繼期, 篡戎洪緒, 克構堂基。」