VN520


              

苞藏

Phiên âm : bāo cáng.

Hán Việt : bao tàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏、暗藏。《文選.阮瑀.為曹公作書與孫權》:「常恐海內多以相責, 以為老夫苞藏禍心, 陰有鄭武取胡之詐。」也作「包藏」。


Xem tất cả...