Phiên âm : bāo mù.
Hán Việt : bao mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種類似棕櫚的竹子。《晉書.卷九二.文苑傳.伏滔傳》:「龍泉之陂, 良疇萬頃, 舒六之貢, 利盡蠻越, 金石皮革之具萃焉, 苞木箭竹之族生焉。」