VN520


              

苞苴竿牘

Phiên âm : bāo jū gān dú.

Hán Việt : bao tư can độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苞苴, 行賄的禮物。竿牘, 請託信。苞苴竿牘指行賄請託。《莊子.列禦寇》:「小夫之知, 不離苞苴竿牘。」


Xem tất cả...