Phiên âm : bāo jū gān dú.
Hán Việt : bao tư can độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苞苴, 行賄的禮物。竿牘, 請託信。苞苴竿牘指行賄請託。《莊子.列禦寇》:「小夫之知, 不離苞苴竿牘。」