Phiên âm : bāo láng.
Hán Việt : bao 稂.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叢生的野草。《詩經.曹風.下泉》:「洌彼下泉, 浸彼苞稂。」