VN520


              

苞桑

Phiên âm : bāo sāng.

Hán Việt : bao tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桑樹的根。比喻根深柢固。《易經.否卦.九五》:「休否, 大人吉。其亡其亡, 繫于苞桑。」


Xem tất cả...