Phiên âm : bāo sāng.
Hán Việt : bao tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
桑樹的根。比喻根深柢固。《易經.否卦.九五》:「休否, 大人吉。其亡其亡, 繫于苞桑。」