VN520


              

苞子

Phiên âm : bāo zi.

Hán Việt : bao tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含苞未開的花蕾。《儒林外史》第一回:「湖裡有十來枝荷花, 苞子上清水滴滴, 荷葉上水珠滾來滾去。」


Xem tất cả...