VN520


              

苞藏禍心

Phiên âm : bāo cáng huò xīn.

Hán Việt : bao tàng họa tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懷藏詭計, 圖謀害人。《後漢書.卷一○.皇后紀下.獻帝伏皇后紀》:「陰懷妒害, 苞藏禍心。」《舊唐書.卷九一.桓彥範傳》:「謬承恩寵, 自宜粉骨碎肌, 以答殊造, 豈得苞藏禍心, 有此占相?」也作「包藏禍心」。
義參「包藏禍心」。見「包藏禍心」條。


Xem tất cả...