VN520


              

苞苴賄賂

Phiên âm : bāo jū huì lù.

Hán Việt : bao tư hối lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公開賄賂。清.嚴復〈原強〉:「美國華盛頓立法至精, 而苞苴賄賂之風, 至今無由盡絕。」


Xem tất cả...