Phiên âm : bāo sǔn.
Hán Việt : bao duẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冬筍。《文選.左思.吳都賦》:「苞筍抽節, 往往縈結。」