VN520


              

苞筍

Phiên âm : bāo sǔn.

Hán Việt : bao duẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冬筍。《文選.左思.吳都賦》:「苞筍抽節, 往往縈結。」


Xem tất cả...