Phiên âm : cāng lù.
Hán Việt : thương lộ.
Thuần Việt : con diệc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con diệc动物名鸟纲鹳形目水禽类体高三尺许,形似鹭而顶羽黑色,背苍黑色,故称为"苍鹭"