Phiên âm : cāng tóu.
Hán Việt : thương đầu.
Thuần Việt : đầy tớ; nô bộc; người làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy tớ; nô bộc; người làm奴仆士兵