Phiên âm : cāng shēng.
Hán Việt : thương sanh.
Thuần Việt : muôn dân; trăm họ; dân đen; bá tánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muôn dân; trăm họ; dân đen; bá tánh指老百姓