VN520


              

苍生

Phiên âm : cāng shēng.

Hán Việt : thương sanh.

Thuần Việt : muôn dân; trăm họ; dân đen; bá tánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muôn dân; trăm họ; dân đen; bá tánh
指老百姓


Xem tất cả...