Phiên âm : cāng liáng.
Hán Việt : thương lương.
Thuần Việt : thê lương; im lìm vắng vẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thê lương; im lìm vắng vẻ凄凉yuèsè cāngliáng.ánh trăng thê lương