VN520


              

苍凉

Phiên âm : cāng liáng.

Hán Việt : thương lương.

Thuần Việt : thê lương; im lìm vắng vẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thê lương; im lìm vắng vẻ
凄凉
yuèsè cāngliáng.
ánh trăng thê lương


Xem tất cả...