Phiên âm : cāng cuì.
Hán Việt : thương thúy.
Thuần Việt : xanh ngắt; xanh biếc; xanh ngăn ngắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh ngắt; xanh biếc; xanh ngăn ngắt(草木等)深绿cāngcùi de shānluán.núi non xanh biếc林木苍翠.línmù cāngcùi.cây rừng xanh ngắt