VN520


              

苍天

Phiên âm : cāng tiān.

Hán Việt : thương thiên.

Thuần Việt : trời xanh; ông trời; ông xanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trời xanh; ông trời; ông xanh
天(古代人常以苍天为主宰人生的神)也叫上苍


Xem tất cả...