Phiên âm : cāng yíng.
Hán Việt : thương dăng.
Thuần Việt : ruồi; ruồi nhặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruồi; ruồi nhặng昆虫,种类很多,通常指家蝇,头部有一对复眼幼虫叫蛆成虫能传染霍乱伤寒等多种疾病cāngyíng bù dīng méiféng de jīdànruồi chỉ hút trứng có vết nứt; làm việc không sơ hở thì không bao giờ bị