Phiên âm : cāng yīng.
Hán Việt : thương ưng.
Thuần Việt : chim diều; diều hâu; chim thương ưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim diều; diều hâu; chim thương ưng猛禽,羽色暗褐,嘴有钩,爪尖锐,视力强捕食小鸟小兽