VN520


              

苍苍

Phiên âm : cāng cāng.

Hán Việt : thương thương.

Thuần Việt : bạc phơ; trắng xoá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạc phơ; trắng xoá (tóc)
(头发)灰白
liǎngbìn cāngcāng.
hai bên tóc mai bạc phơ
xanh ngắt; xanh biếc; xanh thăm thẳm
深绿色
松柏苍苍.
sōngbǎi cāngcāng.
tùng bách xanh ngắt
mênh mang; bao la; mênh mông
苍茫
海山苍苍.
hǎishān cāngcān


Xem tất cả...