Phiên âm : fāng guī.
Hán Việt : phương quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美善的規則。《史記.卷八○.樂毅傳.索隱述贊》:「昌國忠讜, 人臣所無, 連兵五國, 濟西為墟。燕王受閒, 空聞報書。義士慷慨, 明君軾閭。閒、乘繼將, 芳規不渝。」