VN520


              

芳信

Phiên âm : fāng xìn.

Hán Việt : phương tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敬稱他人的書信。歐陽修〈蝶戀花.臘雪初消梅蕊綻〉詞:「望極不來芳信斷, 音書縱有爭如見。」宋.史達祖〈雙雙燕.過春社了〉詞:「應自棲香正穩, 便忘了天涯芳信。」


Xem tất cả...