Phiên âm : fāng xìn.
Hán Việt : phương tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敬稱他人的書信。歐陽修〈蝶戀花.臘雪初消梅蕊綻〉詞:「望極不來芳信斷, 音書縱有爭如見。」宋.史達祖〈雙雙燕.過春社了〉詞:「應自棲香正穩, 便忘了天涯芳信。」