Phiên âm : fāng fēi jié.
Hán Việt : phương phỉ tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花草芳香盛開的時節, 指春季。唐.許堯佐《柳氏傳》:「楊柳枝, 芳菲節, 所恨年年贈離別。一葉隨風忽報秋, 縱使君來豈堪折。」