VN520


              

芳洲

Phiên âm : fāng zhōu.

Hán Việt : phương châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花草叢生的小洲。《楚辭.屈原.九歌.雲中君》:「采芳洲兮杜若, 將以遺兮下女。」《文選.張協.七命》:「乘鳧舟兮為水嬉, 臨芳洲兮拔靈芝。」


Xem tất cả...