Phiên âm : fāng zhǐ.
Hán Việt : phương chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
香味。《文選.應璩.與滿公琰書》:「芳旨發自幽巷, 繁俎綺錯, 羽爵飛騰。」