VN520


              

芳甸

Phiên âm : fāng diàn.

Hán Việt : phương điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長滿芳草的郊野。南朝齊.謝朓〈晚登三山還望京邑〉詩:「喧鳥覆春洲, 雜英滿芳甸。」


Xem tất cả...