Phiên âm : fāng diàn.
Hán Việt : phương điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長滿芳草的郊野。南朝齊.謝朓〈晚登三山還望京邑〉詩:「喧鳥覆春洲, 雜英滿芳甸。」