Phiên âm : fāng liè.
Hán Việt : phương liệt.
Thuần Việt : thơm ngát; thơm phức; thơm ngào ngạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơm ngát; thơm phức; thơm ngào ngạt香味浓郁美好的事迹或名声