Phiên âm : fāng yóu.
Hán Việt : phương du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的德行。《文選.顏延之.應詔讌曲水作詩》:「柔中淵映, 芳猷蘭祕。」《南朝齊.酬德賦》:「結德言而為佩, 帶芳猷而為服。」