VN520


              

芳樹

Phiên âm : fāng shù.

Hán Việt : phương thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花木。《文選.阮籍.詠懷詩一七首之一三》:「芳樹垂綠葉, 清雲自逶迤。」唐.李白〈送友人入蜀〉詩:「芳樹籠秦棧, 春流遶蜀城。」


Xem tất cả...