Phiên âm : fāng chóu.
Hán Việt : phương trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同伴。梁啟超〈金縷曲.瀚海飄流燕〉詞:「唯有年時芳儔在, 一例差池雙翦。」