VN520


              

芳林

Phiên âm : fāng lín.

Hán Việt : phương lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱春樹。《文選.張衡.東京賦》:「濯龍芳林, 九谷入溪。」宋.張元幹〈點降脣.畫閣深圍〉詞:「畫閣深圍, 暖紅光裡芳林影。」


Xem tất cả...